Có 2 kết quả:

弱脈 ruò mài ㄖㄨㄛˋ ㄇㄞˋ弱脉 ruò mài ㄖㄨㄛˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

mạch yếu, mạch kém

Từ điển Trung-Anh

weak pulse

Từ điển phổ thông

mạch yếu, mạch kém

Từ điển Trung-Anh

weak pulse